VinFast VF 6 cho thấy đây sẽ là mẫu xe “đáng gờm” trong phân khúc SUV hạng B. Kích thước nhỏ gọn với những đường nét thiết kế cứng cáp giúp VF 6 dễ dàng di chuyển trên phố đông đúc nhưng cũng đầy tự tin khi chinh phục đường trường. Sở hữu ngoại hình lý tưởng, cấu trúc xe VF 6 cân đối, hỗ trợ phương tiện kiểm soát lực kéo tốt hơn khi vào cua hay di chuyển ở dải tốc độ cao, đảm bảo an toàn cho người điều khiển.
>> Xem thêm: Bảng giá ưu đãi ô tô điện VinFast mới nhất 2024
VinFast VF 6 được phân phối với 02 phiên bản VF 6S và VF 6 Plus với giá bán lần lượt là 675 triệu và 765 triệu. Trong đó chi tiết phần thuê pin như sau:
- Giá thuê pin/tháng: 1,8 triệu (dưới 3000km/tháng), 3 triệu (>=3000đ/km)
- Giá pin: 90 triệu
So sánh chi tiết thông số xe VinFast VF 6S và VF 6 Plus
Với 02 phiên bản, VF 6 sẽ nhiều trang bị khác nhau để phù hợp với các đối tượng khách hàng khác nhau, để giúp khách hàng hiểu rõ sự khách nhau giữa 2 phiên bản VF 6S và VF 6 Plus hãy cùng GiaxeVinFast.net tìm hiểu ở bài viết dưới đây nhé:
THÔNG SỐ | VF 6 Plus | VF 6S |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.730 | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.238 x 1.820 x 1.594 | |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) |
170 | |
Dung tích khoang chứa hành lý (L)- Có hàng ghế cuối |
350 | |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Gập hàng ghế cuối |
1.275 | |
TẢI TRỌNG | ||
Trọng lượng không tải (Kg) | 1.743 | 1.550 |
Tải trọng (Kg) | 485 | 427 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
ĐỘNG CƠ | ||
Động cơ | Motor x 1 | Motor x 1 |
Công suất tối đa (kW) | 150 (201 Hp) | 100 (134 Hp) |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 310 | 135 |
Tốc độ tối đa (Km/h) duy trì 1 phút | 175 | Chưa công bố |
Tăng tốc 0-100Km/h (s) | 8-10s | Chưa công bố |
PIN | ||
Loại Pin | LFP | |
Dung lượng pin (Kwh) – khả dụng | 59,6 | |
Quãng đường di chuyển | 381 | 399 |
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng | Plug & Charge, Auto Charge | |
Dây sạc di động | Aftersales – 3,5kW | |
Công suất sạc AC tối đa (kW) | 7,2 kW, OPT 11kW | |
Tính năng sạc nhanh | Có | |
Tính năng sạc siêu nhanh | Có | |
Hệ thống phanh tái sinh | Có (thấp, cao) | |
Sạc thường | 9 giờ @ Sạc 7,2 kW (0-100%) | |
Sạc nhanh | 24,19 phút (10-70%) | |
Sạc nhanh nhất | 24,19 phút (10-70%) | |
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC | ||
Dẫn động | FWD/Cầu trước | |
Chọn chế độ lái | Eco/Normal/Sport | |
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng | Có | |
KHUNG GẦM | ||
GIẢM XÓC | ||
Hệ thống treo – trước | Độc lập, MacPherson | |
Hệ thống treo – sau | Thanh điều hướng đa điểm | |
PHANH | ||
Phanh trước | Đĩa | |
Phanh sau | Đĩa | |
Trợ lực phanh điện tử | Có | |
VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE | ||
Kích thước La-zăng | 19 Inch | 17 Inch |
Loại la-zăng | Hợp kim | |
Loại lốp | Lốp mùa hè | |
Lốp dự phòng | Aftersales | |
Bộ vá lốp | Aftersales | |
KHUNG GẦM KHÁC | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |
NGOẠI THẤT | ||
ĐÈN PHA | ||
Đèn pha | LED | |
Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | |
Điều khiển góc chiếu pha thông minh |
Có | Không |
ĐÈN NGOẠI THẤT KHÁC | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Đèn sương mù sau | Tấm phản quang | |
Đèn hậu | LED | |
Đèn phanh trên cao phía sau | LED | |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía trước |
Có | |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía sau |
Có | Dạng phản quang |
GƯƠNG | ||
Gương chiếu hậu: chỉnh điện | Có | |
Gương chiếu hậu: gập điện | Có | Không |
Gương chiếu hậu: báo rẽ | Có | |
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương |
Có | Không |
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi |
Có | Không |
CỬA | ||
Tay nắm cửa | Loại truyền thống | |
Cơ chế mở cửa | Lẫy cơ | |
Kính cửa sổ chỉnh điện | Có | |
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) |
Có | Không |
Kính cửa sổ lên/xuống một chạm |
4 cửa | Có, 4 cửa |
Viền cửa sổ | Chrome | Gioăng cao su đen mờ |
Thanh nẹp cửa | Chrome | Gioăng cao su đen mờ |
CỐP | ||
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ | |
Cánh hướng gió | Dạng nhựa đa bộ phận | |
Sưởi kính sau | Có | |
NGOẠI THẤT KHÁC | ||
Kính chắn gió, chống tia UV | Có (Cách âm nhiều lớp) | |
Gạt mưa trước tự động | Có | |
Gạt mưa sau | Có | |
Thanh trang trí nóc xe | Aftersales | |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có | |
Ăng ten | Kiểu vây cá mập | |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI | ||
GHẾ TOÀN XE | ||
Số chỗ ngồi | 5 | |
Chất liệu bọc ghế | Giả da | |
GHẾ LÁI | ||
Ghế lái – điều chỉnh hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
Tựa đầu ghế lái | Chỉnh cơ cao thấp | |
Ghế lái có thông gió | Có | Không |
GHẾ PHỤ | ||
Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chỉnh điện 4 hướng | |
Tựa đầu ghế phụ | Chỉnh cơ cao thấp | |
Ghế phụ có thông gió | Có | Không |
GHẾ HÀNG 2 | ||
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ |
60:40 | |
Tựa đầu ghế hàng 2 | Chỉnh cơ cao thấp | |
Bệ gác tay hàng ghế 2 | Có, tích hợp hộc để cốc | |
VÔ LĂNG | ||
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng | |
Bọc vô lăng | Bọc da | |
Nút bấm điều khiển tính năng giải trí |
Có | |
Nút bấm điều khiển ADAS | Có | |
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng | Tự động, 1 vùng |
Kiểm soát chất lượng không khí |
Có | Không |
Ion hóa không khí | Có | Không |
Lọc không khí Cabin | Combi 1.0 | Bụi/Phấn hoa |
Chức năng làm tan sương/tan băng |
Có | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm |
Có | |
MÀN HÌNH, KẾT NỐI GIẢI TRÍ | ||
Màn hình giải trí cảm ứng | 12,9 Inch | |
Màn hình hiển thị HUD | Có | OPT |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái |
2 | |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 |
2 | Không |
Cổng sạc 12V hàng trước | Có | |
Kết nối Wifi | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Chìa khóa | Chìa khóa thông minh | |
Khởi động bằng bàn đạp phanh | Có | |
Các ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt, Anh, Tây Ban Nha, Pháp Đức, Hà Lan |
Tiếng Việt, Anh |
HỆ THỐNG LOA | ||
Hệ thống loa | 8 | 6 |
HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT | ||
Đèn trần phía trước | Có | |
Microphone ở đèn trần phía trước trong xe |
Có | |
Đèn trần đọc sách hàng ghế 2 | Có | |
Tấm che nắng, có gương | Ghế lái và ghế phụ | |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC | ||
Phanh tay | Điện tử | |
Tay nắm trần xe | Có | |
Tấm chia đôi cốp xe | Aftersales | |
Lưới chằng đồ | Aftersales | |
Thảm sàn | Aftersales | |
Khay đựng dụng cụ sửa xe | Aftersales | |
Khoang để dụng cụ/lốp dự phòng trong cốp |
Aftersales | |
Dụng cụ khẩn cấp | Aftersales | |
Móc kéo tời | Có | |
Kích xe | Aftersales | |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động | Loại thường |
AN TOÀN & AN NINH | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có | |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có | |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC |
Có | |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS |
Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA |
Có | |
Chức năng chống lật ROM | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |
Giám sát áp suất lốp | dTPMS | |
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển |
Có | |
Căng đai khẩn cấp ghế trước |
Có | |
Căng đai khẩn cấp ghế hàng 2 |
Có | |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX hàng ghế thứ 2 |
Có | |
Cảnh báo dây an toàn hàng trước |
Có | |
HỆ THỐNG TÚI KHÍ | 8 | 4 |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước |
2 | |
Túi khí rèm | 2 | Không |
Túi khí bên hông hàng ghế trước |
2 | |
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước |
1 (phía người lái) | Không |
Túi khí trung tâm hàng ghế trước |
1 | Không |
Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi |
Có | |
Xác định tình trạng hành khách- phía trước |
Có | Không |
Cảnh báo chống trộm | Có | |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm |
Có | |
CÁC TÍNH NĂNG ADAS | ||
TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC | ||
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (Level 2)* |
Có | Không |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2)* |
Có | Không |
TRỢ LÀN | ||
Cảnh báo chệch làn | Có | Không |
Hỗ trợ giữ làn* | Có | Không |
Kiểm soát đi giữa làn* | Có | Không |
HỖ TRỢ TỰ ĐỘNG CHUYỂN LÀN |
||
Tự động chuyển làn* | Có | Không |
GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH | ||
Giám sát hành trình thích ứng* | Có | Không |
Điều chỉnh tốc độ thông minh* | Có | Không |
Nhận biết biển báo giao thông* | Có | Không |
CẢNH BÁO VA CHẠM | ||
Cảnh báo va chạm phía trước | Có | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau* |
Có | Không |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo mở cửa* | Có | Không |
TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM |
||
Phanh tự động khẩn cấp trước* |
Có | Không |
Phanh tự động khẩn cấp sau* |
Có | Không |
Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ* |
Có | Không |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp* | Có | Không |
HỖ TRỢ ĐỖ XE | ||
Hỗ trợ đỗ phía trước | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe thông minh* | Có | Không |
Hỗ trợ đỗ xe từ xa* | Có | Không |
Hệ thống camera sau | Có | Có |
Giám sát xung quanh | Có | Có |
ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG CÁC TÍNH NĂNG KHÁC | ||
Đèn pha tự động/ Đèn pha thích ứng |
Đèn pha tự động | Không |
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH** |
Gói dịch vụ thông minh VF Connect | |
TRỢ LÝ ẢO | Có |
MỌI THÔNG TIN, TƯ VẤN VỀ MUA XE TRẢ GÓP QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ
- VinFast Thăng Long
- Địa chỉ: 68 Trịnh Văn Bô, Phương Canh, Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Hotline tư vấn: 0985.770.333
- Website: www.giaxevinfast.net